splinterproof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

splinterproof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm splinterproof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của splinterproof.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • splinterproof

    Similar:

    shatterproof: resistant to shattering or splintering

    shatterproof automobile windows

    Synonyms: splinterless

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).