safety glass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

safety glass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm safety glass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của safety glass.

Từ điển Anh Việt

  • safety glass

    /'seiftiglɑ:s/

    * danh từ

    kính an toàn (ô tô, máy bay...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • safety glass

    * kỹ thuật

    kính an toàn

    kính không vỡ vụn

    kính nhiều lớp

    hóa học & vật liệu:

    cốc đốt an toàn

    thủy tinh an toàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • safety glass

    glass made with plates of plastic or resin or other material between two sheets of glass to prevent shattering

    Synonyms: laminated glass, shatterproof glass