safety glass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
safety glass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm safety glass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của safety glass.
Từ điển Anh Việt
safety glass
/'seiftiglɑ:s/
* danh từ
kính an toàn (ô tô, máy bay...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
safety glass
* kỹ thuật
kính an toàn
kính không vỡ vụn
kính nhiều lớp
hóa học & vật liệu:
cốc đốt an toàn
thủy tinh an toàn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
safety glass
glass made with plates of plastic or resin or other material between two sheets of glass to prevent shattering
Synonyms: laminated glass, shatterproof glass
Từ liên quan
- safety
- safety bar
- safety can
- safety dog
- safety hat
- safety net
- safety nut
- safety pad
- safety pin
- safety rim
- safety-ink
- safety-pin
- safety arch
- safety band
- safety bank
- safety belt
- safety bike
- safety bolt
- safety call
- safety cock
- safety code
- safety dike
- safety disc
- safety disk
- safety film
- safety fuel
- safety fund
- safety fuse
- safety gate
- safety head
- safety hood
- safety hook
- safety isle
- safety lamp
- safety lane
- safety lock
- safety loop
- safety mark
- safety nets
- safety plug
- safety rail
- safety ring
- safety rule
- safety shoe
- safety sign
- safety stop
- safety tank
- safety tube
- safety wall
- safety zone