safety hat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

safety hat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm safety hat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của safety hat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • safety hat

    Similar:

    hard hat: a lightweight protective helmet (plastic or metal) worn by construction workers

    Synonyms: tin hat

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).