safety sign nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

safety sign nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm safety sign giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của safety sign.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • safety sign

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    dấu hiệu an toàn

    dấu hiệu đề phòng