safety belt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

safety belt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm safety belt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của safety belt.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • safety belt

    * kinh tế

    vành đai an toàn

    * kỹ thuật

    bộ dây treo bảo hiểm

    đai an toàn

    đai bảo hiểm

    dây an toàn

    dây đai an toàn

    phụ tùng an toàn

    xây dựng:

    đai thắt lưng an toàn

    thắt lưng bảo hiểm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • safety belt

    belt attaching you to some object as a restraint in order to prevent you from getting hurt

    Synonyms: life belt, safety harness