life belt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
life belt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm life belt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của life belt.
Từ điển Anh Việt
life belt
* danh từ
đai cứu đắm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
life belt
Similar:
safety belt: belt attaching you to some object as a restraint in order to prevent you from getting hurt
Synonyms: safety harness
life buoy: a life preserver in the form of a ring of buoyant material
Từ liên quan
- life
- lifer
- lifeful
- lifebelt
- lifeboat
- lifebuoy
- lifehack
- lifeless
- lifelike
- lifeline
- lifelong
- liferent
- lifesize
- lifespan
- lifetime
- lifework
- life belt
- life buoy
- life form
- life line
- life mask
- life peer
- life raft
- life ring
- life span
- life vest
- life-line
- life-raft
- life-rent
- life-size
- life-span
- life-time
- life-work
- lifeblood
- lifeclass
- lifeguard
- lifesaver
- lifestyle
- life class
- life cycle
- life force
- life saver
- life story
- life style
- life-blood
- life-guard
- life-saver
- life-sized
- life-style
- life-table