life belt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

life belt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm life belt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của life belt.

Từ điển Anh Việt

  • life belt

    * danh từ

    đai cứu đắm

Từ điển Anh Anh - Wordnet