life saver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

life saver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm life saver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của life saver.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • life saver

    a candy shaped like a small lifesaver

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).