lifework nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lifework nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lifework giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lifework.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lifework

    the principal work of your career

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).