life peer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

life peer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm life peer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của life peer.

Từ điển Anh Việt

  • life peer

    * danh từ

    huân tước không được phép truyền tước hiệu lại cho những người thừa kế của mình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • life peer

    a British peer whose title lapses at death