life cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
life cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm life cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của life cycle.
Từ điển Anh Việt
life cycle
* danh từ
chu kỳ cuộc sống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
life cycle
a series of stages through which an organism passes between recurrences of a primary stage
the course of developmental changes in an organism from fertilized zygote to maturity when another zygote can be produced
Từ liên quan
- life
- lifer
- lifeful
- lifebelt
- lifeboat
- lifebuoy
- lifehack
- lifeless
- lifelike
- lifeline
- lifelong
- liferent
- lifesize
- lifespan
- lifetime
- lifework
- life belt
- life buoy
- life form
- life line
- life mask
- life peer
- life raft
- life ring
- life span
- life vest
- life-line
- life-raft
- life-rent
- life-size
- life-span
- life-time
- life-work
- lifeblood
- lifeclass
- lifeguard
- lifesaver
- lifestyle
- life class
- life cycle
- life force
- life saver
- life story
- life style
- life-blood
- life-guard
- life-saver
- life-sized
- life-style
- life-table