life cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

life cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm life cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của life cycle.

Từ điển Anh Việt

  • life cycle

    * danh từ

    chu kỳ cuộc sống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • life cycle

    a series of stages through which an organism passes between recurrences of a primary stage

    the course of developmental changes in an organism from fertilized zygote to maturity when another zygote can be produced