lifesaver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lifesaver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lifesaver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lifesaver.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lifesaver

    Similar:

    lifeguard: an attendant employed at a beach or pool to protect swimmers from accidents

    life buoy: a life preserver in the form of a ring of buoyant material

    Synonyms: life belt, life ring

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).