lifetime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lifetime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lifetime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lifetime.
Từ điển Anh Việt
lifetime
/'laiftaim/
* danh từ
đời, cả cuộc đời
* tính từ
suốt đời
a lifetime job: công việc làm suốt đời
lifetime
(vật lí) thời gian sống; chu kỳ bán rã
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lifetime
* kỹ thuật
đời