lifetime income nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lifetime income nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lifetime income giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lifetime income.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lifetime income

    * kinh tế

    thu nhập trọn đời