lifetime transfer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lifetime transfer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lifetime transfer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lifetime transfer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- lifetime transfer - * kinh tế - sự tăng giữa những người còn sống - tặng giữa những người còn sống - tiền chuyển nhượng lúc sinh thời 




