lifespan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lifespan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lifespan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lifespan.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lifespan

    Similar:

    life: the period during which something is functional (as between birth and death)

    the battery had a short life

    he lived a long and happy life

    Synonyms: lifetime, life-time

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).