life story nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
life story nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm life story giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của life story.
Từ điển Anh Việt
life story
* danh từ
tiểu sử
Từ điển Anh Anh - Wordnet
life story
Similar:
biography: an account of the series of events making up a person's life
Synonyms: life, life history
Từ liên quan
- life
- lifer
- lifeful
- lifebelt
- lifeboat
- lifebuoy
- lifehack
- lifeless
- lifelike
- lifeline
- lifelong
- liferent
- lifesize
- lifespan
- lifetime
- lifework
- life belt
- life buoy
- life form
- life line
- life mask
- life peer
- life raft
- life ring
- life span
- life vest
- life-line
- life-raft
- life-rent
- life-size
- life-span
- life-time
- life-work
- lifeblood
- lifeclass
- lifeguard
- lifesaver
- lifestyle
- life class
- life cycle
- life force
- life saver
- life story
- life style
- life-blood
- life-guard
- life-saver
- life-sized
- life-style
- life-table