life-blood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

life-blood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm life-blood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của life-blood.

Từ điển Anh Việt

  • life-blood

    /'laifblʌd/

    * danh từ

    máu, huyết, huyết mạch

    nhân tố quyết định (sự tồn tại, sự thành công)

    sự máy mắt; sự máy môi