lifebuoy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lifebuoy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lifebuoy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lifebuoy.

Từ điển Anh Việt

  • lifebuoy

    /'laifbɔi/

    * danh từ

    phao cứu đắm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lifebuoy

    * kỹ thuật

    phao cứu sinh

    giao thông & vận tải:

    phao cứu hộ