life line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

life line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm life line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của life line.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • life line

    Similar:

    line of life: a crease on the palm; its length is said by palmists to indicate how long you will live

    Synonyms: lifeline

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).