life vest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

life vest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm life vest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của life vest.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • life vest

    Similar:

    life jacket: life preserver consisting of a sleeveless jacket of buoyant or inflatable design

    Synonyms: cork jacket

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).