cork jacket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cork jacket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cork jacket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cork jacket.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cork jacket
Similar:
life jacket: life preserver consisting of a sleeveless jacket of buoyant or inflatable design
Synonyms: life vest
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cork
- corky
- corked
- corker
- cork up
- corkage
- corking
- cork oak
- cork-leg
- cork-oak
- corkwood
- cork slab
- cork tile
- cork tree
- cork wood
- cork-tree
- corkboard
- corkiness
- corkscrew
- cork board
- cork borer
- cork brick
- cork chips
- cork liner
- cork panel
- cork screw
- cork sheet
- cork-board
- cork carpel
- cork jacket
- cork polish
- cork washer
- cork-cutter
- cork-drawer
- cork-jacket
- cork stopper
- cork-cambium
- corkwood tree
- cork polishing
- cork insulation
- cork screw rule
- corkwood family
- corkscrew flower
- cork pipe covering