corky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corky.

Từ điển Anh Việt

  • corky

    /'kɔ:ki/

    * tính từ

    như li e, như bần

    (thông tục) vui vẻ, hăng hái, hiếu động

    (thông tục) nhẹ dạ, xốc nổi, tếu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • corky

    Similar:

    corked: (of wine) tainted in flavor by a cork containing excess tannin

    a corked port