corked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corked.

Từ điển Anh Việt

  • corked

    /'kɔ:kt/

    * tính từ

    có mùi nút chai (rượu)

    đóng bằng nút chai

    bôi đen bằng than bần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • corked

    (of wine) tainted in flavor by a cork containing excess tannin

    a corked port

    Synonyms: corky

    Similar:

    cork: close a bottle with a cork

    Synonyms: cork up

    Antonyms: uncork

    cork: stuff with cork

    The baseball player stuffed his bat with cork to make it lighter