cork nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
cork
/kɔ:k/
* danh từ
li e, bần
nút bần; phao bần (dây câu)
to bob up like a cork
(xem) bob
to draw a cork
mở nút chai
đánh cho hộc máu mũi (quyền Anh)
* ngoại động từ
đóng nút bần vào (chai); buộc phao bần vào (dây câu)
bôi đen (mặt) bàng than bần
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cork
* kinh tế
đóng nút
nút li-e
phao
* kỹ thuật
bấc
cái nút
lie
nút
nút bần
nút li-e
xốp
cơ khí & công trình:
đồng nút
xây dựng:
gỗ xốp
nút chai
hóa học & vật liệu:
phao câu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cork
outer bark of the cork oak; used for stoppers for bottles etc.
a port city in southern Ireland
the plug in the mouth of a bottle (especially a wine bottle)
Synonyms: bottle cork
close a bottle with a cork
Synonyms: cork up
Antonyms: uncork
stuff with cork
The baseball player stuffed his bat with cork to make it lighter
Similar:
phellem: (botany) outer tissue of bark; a protective layer of dead cells
bob: a small float usually made of cork; attached to a fishing line
- cork
- corky
- corked
- corker
- cork up
- corkage
- corking
- cork oak
- cork-leg
- cork-oak
- corkwood
- cork slab
- cork tile
- cork tree
- cork wood
- cork-tree
- corkboard
- corkiness
- corkscrew
- cork board
- cork borer
- cork brick
- cork chips
- cork liner
- cork panel
- cork screw
- cork sheet
- cork-board
- cork carpel
- cork jacket
- cork polish
- cork washer
- cork-cutter
- cork-drawer
- cork-jacket
- cork stopper
- cork-cambium
- corkwood tree
- cork polishing
- cork insulation
- cork screw rule
- corkwood family
- corkscrew flower
- cork pipe covering