corkage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corkage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corkage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corkage.

Từ điển Anh Việt

  • corkage

    /'kɔ:kidʤ/

    * danh từ

    sự đóng nút chai

    sự mở nút chai

    tiền mở nút (khách trả nhà hàng khi đem rượu ngoài đến uống)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • corkage

    a charge added at a restaurant for every bottle of wine served that was not bought on the premises