cork chips nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cork chips nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cork chips giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cork chips.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cork chips
* kinh tế
nút lie
Từ liên quan
- cork
- corky
- corked
- corker
- cork up
- corkage
- corking
- cork oak
- cork-leg
- cork-oak
- corkwood
- cork slab
- cork tile
- cork tree
- cork wood
- cork-tree
- corkboard
- corkiness
- corkscrew
- cork board
- cork borer
- cork brick
- cork chips
- cork liner
- cork panel
- cork screw
- cork sheet
- cork-board
- cork carpel
- cork jacket
- cork polish
- cork washer
- cork-cutter
- cork-drawer
- cork-jacket
- cork stopper
- cork-cambium
- corkwood tree
- cork polishing
- cork insulation
- cork screw rule
- corkwood family
- corkscrew flower
- cork pipe covering