corker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corker.

Từ điển Anh Việt

  • corker

    /'kɔ:kə/

    * danh từ

    (từ lóng) cái làm sửng sốt ngạc nhiên, cái kỳ lạ

    lời nói dối kỳ lạ; câu nói láo kỳ lạ, câu nói đùa kỳ lạ

    lời nói làm chấm dứt cuộc tranh cãi

    người cừ khôi, tay cự phách

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • corker

    (dated slang) a remarkable or excellent thing or person

    that story was a corker

    a machine that is used to put corks in bottles