corking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corking.
Từ điển Anh Việt
corking
/'kɔ:kiɳ/
* tính từ (thông tục)
lạ lùng, kỳ lạ, làm sửng sốt, làm ngạc nhiên
cừ khôi, phi thường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
corking
Similar:
cork: close a bottle with a cork
Synonyms: cork up
Antonyms: uncork
cork: stuff with cork
The baseball player stuffed his bat with cork to make it lighter
bang-up: very good
he did a bully job
a neat sports car
had a great time at the party
you look simply smashing
Synonyms: bully, cracking, dandy, great, groovy, keen, neat, nifty, not bad, peachy, slap-up, swell, smashing