uncork nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uncork nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncork giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncork.

Từ điển Anh Việt

  • uncork

    /'ʌn'kɔ:k/

    * ngoại động từ

    mở nút, tháo nút

    to uncork a bottle: mở nút chai

    to uncork one's feelings: thổ lộ tâm tình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uncork

    release

    uncork his anger

    draw the cork from (bottles)

    uncork the French wine

    Antonyms: cork