nifty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nifty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nifty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nifty.
Từ điển Anh Việt
nifty
/'nifti/
* tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đúng mốt; diện sộp