nifty fifty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nifty fifty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nifty fifty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nifty fifty.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nifty fifty

    * kinh tế

    nhóm 50