bully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
bully
/'buli/
* danh từ
(thông tục) (như) bully_beef
* danh từ
kẻ hay bắt nạt (ở trường học)
to play the bully: bắt nạt
kẻ khoác lác
du côn đánh thuê, tên ác ôn
ma cô; lưu manh ăn bám gái điếm
* ngoại động từ
bắt nạt, trêu chọc; áp bức, khủng bố
to bully someone into doing something: bắt nạt ai phải làm gì
* tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xuất sắc, cừ
* thán từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bully for you! hoan hô!
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bully
* kỹ thuật
búa khoan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bully
a cruel and brutal fellow
Synonyms: tough, hooligan, ruffian, roughneck, rowdy, yob, yobo, yobbo
a hired thug
Similar:
strong-arm: be bossy towards
Her big brother always bullied her when she was young
Synonyms: browbeat, bullyrag, ballyrag, boss around, hector, push around
browbeat: discourage or frighten with threats or a domineering manner; intimidate
Synonyms: swagger
bang-up: very good
he did a bully job
a neat sports car
had a great time at the party
you look simply smashing
Synonyms: corking, cracking, dandy, great, groovy, keen, neat, nifty, not bad, peachy, slap-up, swell, smashing