strong-arm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
strong-arm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strong-arm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strong-arm.
Từ điển Anh Việt
strong-arm
/'strɔɳ'ɑ:m/
* tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dùng sức mạnh, dùng vũ lực
strong-arm methods: phương pháp bạo lực
* ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dùng sức mạnh đối với, dùng vũ lực đối với
Từ điển Anh Anh - Wordnet
strong-arm
handle roughly
He was strong-armed by the policemen
be bossy towards
Her big brother always bullied her when she was young
Synonyms: bully, browbeat, bullyrag, ballyrag, boss around, hector, push around
use physical force against
They strong-armed me when I left the restaurant
Similar:
forcible: impelled by physical force especially against resistance
forcible entry
a real cop would get physical
strong-arm tactics
Synonyms: physical