ballyrag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ballyrag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ballyrag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ballyrag.
Từ điển Anh Việt
ballyrag
/'bæliræg/ (bullyrag) /'buliræg/
* động từ
(từ lóng) chơi xỏ; đùa xỏ (ai), chơi khăm (ai)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ballyrag
Similar:
strong-arm: be bossy towards
Her big brother always bullied her when she was young
Synonyms: bully, browbeat, bullyrag, boss around, hector, push around