boss around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boss around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boss around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boss around.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boss around
Similar:
strong-arm: be bossy towards
Her big brother always bullied her when she was young
Synonyms: bully, browbeat, bullyrag, ballyrag, hector, push around
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).