bossism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bossism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bossism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bossism.
Từ điển Anh Việt
bossism
* danh từ
(từ Mỹ) hệ thống trong đó các tổ chức đảng bị các nhà chính trị hàng đầu kiểm soát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bossism
domination of a political organization by a party boss