bossy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bossy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bossy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bossy.
Từ điển Anh Việt
bossy
/'bɔsi/
* tính từ
có bướu lồi ra
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bossy
* kỹ thuật
lồi lên
phình ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bossy
Similar:
autocratic: offensively self-assured or given to exercising usually unwarranted power
an autocratic person
autocratic behavior
a bossy way of ordering others around
a rather aggressive and dominating character
managed the employees in an aloof magisterial way
a swaggering peremptory manner
Synonyms: dominating, high-and-mighty, magisterial, peremptory