peremptory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
peremptory
/pə'remptəri/
* tính từ
cưỡng bách
peremptory writ: trát đòi cưỡng bách
quả quyết, nhất quyết, kiên quyết, dứt khoát
peremptory command: mệnh lệnh kiên quyết, mệnh lệnh dứt khoát
peremptory statement: lời tuyên bố quả quyết
tối cần, thiết yếu
peremptory necessity: điều tối cần thiết
giáo điều; độc đoán, độc tài, võ đoán (người)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peremptory
not allowing contradiction or refusal
spoke in peremptory tones
peremptory commands
putting an end to all debate or action
a peremptory decree
Similar:
autocratic: offensively self-assured or given to exercising usually unwarranted power
an autocratic person
autocratic behavior
a bossy way of ordering others around
a rather aggressive and dominating character
managed the employees in an aloof magisterial way
a swaggering peremptory manner
Synonyms: bossy, dominating, high-and-mighty, magisterial