hector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hector.

Từ điển Anh Việt

  • hector

    /'hektə/

    * danh từ

    kẻ bắt nạt, kẻ ăn hiếp

    kẻ hay làm phách; kẻ hay hăm doạ, quát tháo ầm ĩ

    kẻ hay khoe khoang khoác lác ầm ĩ

    * động từ

    bắt nạt, ăn hiếp

    doạ nạt ầm ĩ, quát tháo ầm ĩ

    khoe khoang khoác lác ầm ĩ

Từ điển Anh Anh - Wordnet