forcible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forcible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forcible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forcible.

Từ điển Anh Việt

  • forcible

    /'fɔ:səbl/

    * tính từ

    bắng sức mạnh, bằng vũ lực

    a forcible entry into a building: sự xông vào nhà bằng vũ lực

    sinh động; đầy sức thuyết phục

    a forcible speaker: người nói có sức thuyết phục mạnh mẽ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • forcible

    impelled by physical force especially against resistance

    forcible entry

    a real cop would get physical

    strong-arm tactics

    Synonyms: physical, strong-arm