hooligan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hooligan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hooligan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hooligan.

Từ điển Anh Việt

  • hooligan

    /'hu:ligən/

    * danh từ

    du côn, lưu manh, bọn du côn, bọn lưu manh

Từ điển Anh Anh - Wordnet