hooliganism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hooliganism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hooliganism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hooliganism.
Từ điển Anh Việt
hooliganism
/'hu:ligənizm/
* danh từ
tính du côn, tính lưu manh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hooliganism
Similar:
vandalism: willful wanton and malicious destruction of the property of others
Synonyms: malicious mischief