malicious mischief nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
malicious mischief nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm malicious mischief giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của malicious mischief.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
malicious mischief
* kinh tế
sự cố ý phá hoại tài sản của người khác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
malicious mischief
Similar:
vandalism: willful wanton and malicious destruction of the property of others
Synonyms: hooliganism