malicious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

malicious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm malicious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của malicious.

Từ điển Anh Việt

  • malicious

    /mə'liʃəs/

    * tính từ

    hiểm độc, có ác tâm

    có hiềm thù

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • malicious

    having the nature of or resulting from malice

    malicious gossip

    took malicious pleasure in...watching me wince"- Rudyard Kipling

    Antonyms: unmalicious