vandalism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vandalism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vandalism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vandalism.
Từ điển Anh Việt
vandalism
/'vændəlizm/
* danh từ
tính hay phá hoại những công trình văn hoá (với ác tâm hay vì ngu dốt)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vandalism
* kinh tế
phá phách bừa bãi
tính phá hoại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vandalism
willful wanton and malicious destruction of the property of others
Synonyms: hooliganism, malicious mischief