bobber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bobber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bobber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bobber.

Từ điển Anh Việt

  • bobber

    xem bob

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bobber

    Similar:

    bob: a small float usually made of cork; attached to a fishing line

    Synonyms: cork, bobfloat