bobbery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bobbery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bobbery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bobbery.

Từ điển Anh Việt

  • bobbery

    /'bɔbəri/

    * danh từ

    tiếng ồn ào, tiếng om sòm; sự huyên náo

    * tính từ

    ồn ào, om sòm; huyên náo

    bobery pack

    một bầy chó săn đủ các loại (để săn chó rừng)