phellem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phellem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phellem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phellem.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • phellem

    (botany) outer tissue of bark; a protective layer of dead cells

    Synonyms: cork

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).