lifesize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lifesize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lifesize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lifesize.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lifesize
Similar:
life-size: being of the same size as an original
a life-size sculpture
Synonyms: life-sized, full-size
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).