life-size nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
life-size nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm life-size giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của life-size.
Từ điển Anh Việt
life-size
/'laif'saiz/ (life-sized) /'laif'saizd/
sized) /'laif'saizd/
* tính từ
to như vật thật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
life-size
being of the same size as an original
a life-size sculpture
Synonyms: lifesize, life-sized, full-size